Phiên âm : zǔ zhí.
Hán Việt : trở trị.
Thuần Việt : trị số điện trở; giá trị điện trở tính bằng số.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trị số điện trở; giá trị điện trở tính bằng số. 電阻元件的電阻數值.