Phiên âm : fáng bào jǐng chá.
Hán Việt : phòng bạo cảnh sát.
Thuần Việt : Cảnh sát chống bạo loạn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Cảnh sát chống bạo loạn