VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
防暴
Phiên âm :
fáng bào.
Hán Việt :
phòng bạo.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
防暴術
防晒油 (fáng shài yóu) : phòng sái du
防護面具 (fáng hù miàn jù) : phòng hộ diện cụ
防风林 (fáng fēng lín) : rừng chắn gió
防芽遏萌 (fáng yá è méng) : phòng nha át manh
防癆慈善紀念票 (fáng láo cí shàn jì niàn piào) : phòng lao từ thiện kỉ niệm phiếu
防火墙 (fáng huǒ qiáng) : tường phòng cháy; tường ngăn lửa
防不胜防 (fáng bù shèng fáng) : chẳng thể đề phòng; khó mà đề phòng cho được
防衛 (fáng wèi) : phòng vệ
防弊除害 (fáng bì chú hài) : phòng tệ trừ hại
防护林 (fáng hù lín) : rừng phòng hộ; rừng được bảo hộ
防盜 (fáng dào) : phòng đạo
防守 (fáng shǒu) : phòng thủ
防雷 (fáng léi) : chống sét
防區 (fáng qū) : khu vực phòng thủ
防備 (fáng bèi) : phòng bị
防蝕劑 (fáng shí jì) : phòng thực tề
Xem tất cả...