Phiên âm : fáng gù.
Hán Việt : phòng cố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
防備。《大宋宣和遺事.利集》:「某在囚中, 防固甚密, 何由與彼通情。」