VN520


              

防固

Phiên âm : fáng gù.

Hán Việt : phòng cố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

防備。《大宋宣和遺事.利集》:「某在囚中, 防固甚密, 何由與彼通情。」


Xem tất cả...