Phiên âm : ruǎn xián.
Hán Việt : nguyễn hàm.
Thuần Việt : đàn Nguyễn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đàn Nguyễn. 弦樂器, 形狀略像月琴, 柄長而直, 有四根弦, 現在也有三根弦的. 相傳因西晉阮咸善彈此樂器而得名. 簡稱阮.