VN520


              

阑干

Phiên âm : lángān.

Hán Việt : lan can.

Thuần Việt : chằng chịt; chi chít; lung tung; quàng xiên; chéo .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chằng chịt; chi chít; lung tung; quàng xiên; chéo nhau; đan chéo; xiên xéo
纵横交错;参差错落
xīngdǒu lángān.
sao chi chít.
lan can; tay vịn
栏杆