Phiên âm : lán rù.
Hán Việt : lan nhập.
Thuần Việt : len; chen; lèn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
len; chen; lèn (tự tiện vào chỗ không được vào)擅自进入不应进去的地方搀杂进去