VN520


              

闹着玩儿

Phiên âm : nào zhe wán r.

Hán Việt : nháo trứ ngoạn nhân.

Thuần Việt : đùa vui; đùa; nô đùa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đùa vui; đùa; nô đùa
做游戏
trêu chọc; trêu ghẹo
用言语或行动戏弄人
trò đùa; chuyện đùa
用轻率的态度来对待人或事情
你要是不会游泳, 就别到深的地方去游,这可不是闹着玩儿的.
nǐ yàoshi bù huì yóuyǒng, jiù bié dào shēn dì dìfāng qù yóu, zhè kě bùshì nàozhe wán er de.
anh không biết bơi thì đừng đến những chỗ sâu, đây không phải là chuyện đùa đâu.


Xem tất cả...