Phiên âm : guān jiàn .
Hán Việt : quan kiện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 關頭, 關節, 樞紐, 症結, .
Trái nghĩa : 枝節, .
♦Cái chốt cửa.♦Chỗ trọng yếu nhất của một sự gì. ◎Như: quan kiện vấn đề 關鍵問題 vấn đề then chốt.