VN520


              

關鍵

Phiên âm : guān jiàn .

Hán Việt : quan kiện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 關頭, 關節, 樞紐, 症結, .

Trái nghĩa : 枝節, .

♦Cái chốt cửa.
♦Chỗ trọng yếu nhất của một sự gì. ◎Như: quan kiện vấn đề 關鍵問題 vấn đề then chốt.


Xem tất cả...