VN520


              

關係

Phiên âm : guān xì .

Hán Việt : quan hệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 干係, 聯系, 關聯, 相干, 相關, .

Trái nghĩa : , .

♦Tác dụng hỗ tương giữa các sự vật. ◎Như: quan hệ xí nghiệp 關係企業.
♦Ảnh hưởng, khiên thiệp. ◎Như: quan hệ tha môn tiền trình 關係他們前程 ảnh hưởng tới tương lai của họ.
♦Liên hệ nào đó giữa người với người hoặc giữa người và sự vật. ◇Ba Kim 巴金: Ngã thâm thâm cảm giác đáo ngã hòa tha môn đích huyết nhục tương liên đích quan hệ 我深深感覺到我和他們的血肉相連的關係 (Tại Ni-tư 在尼斯).
♦Hành vi tình dục nam nữ.


Xem tất cả...