VN520


              

闌入

Phiên âm : lán rù.

Hán Việt : lan nhập .

Thuần Việt : len; chen; lèn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. len; chen; lèn (tự tiện vào chỗ không được vào). 擅自進入不應進去的地方.