Phiên âm : lán rù.
Hán Việt : lan nhập .
Thuần Việt : len; chen; lèn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. len; chen; lèn (tự tiện vào chỗ không được vào). 擅自進入不應進去的地方.