VN520


              

閨闥

Phiên âm : guī tà .

Hán Việt : khuê thát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Nhà trong cung cấm.
♦Cửa nhỏ trong cung. ◇Tư Mã Tương Như 司馬相如: Bôn tinh canh ư khuê thát, Uyển hồng tha ư thuẫn hiên 奔星更於閨闥, 宛虹拖於楯軒 (Thượng lâm phú 上林賦).
♦Khuê phòng, chỗ đàn bà ở. ◇Văn tuyển 文選: Vi phong xuy khuê thát, La duy tự phiêu dương 微風吹閨闥, 羅帷自飄颺 (Cổ từ 古辭, Thương ca hành 傷歌行).
♦Chỉ gia môn, gia đình.
♦Mượn chỉ thân quyến phái nữ.


Xem tất cả...