VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
閨秀
Phiên âm :
guī xiù.
Hán Việt :
khuê tú .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
大家閨秀
閨闥 (guī tà ) : khuê thát
閨中 (guī zhōng) : khuê trung
閨範 (guī fàn) : khuê phạm
閨女 (guī nü) : khuê nữ
閨門旦 (guī mén dàn) : cô đào
閨中妙質 (guī zhōng miào zhí) : khuê trung diệu chất
閨中密友 (guī zhōng mì yǒu) : khuê trung mật hữu
閨閣之臣 (guī gé zhī chén) : khuê các chi thần
閨房 (guī fáng) : khuê phòng
閨怨 (guī yuàn) : khuê oán
閨閣 (guī gé) : khuê các; khuê phòng
閨門 (guī mén) : khuê môn; cửa khuê phòng
閨器 (guī qì) : khuê khí
閨情 (guī qíng) : khuê tình
閨秀 (guī xiù) : khuê tú
閨閫 (guī kǔn) : buồng the; khuê cổn; khuê phòng
Xem tất cả...