Phiên âm : guī nü.
Hán Việt : khuê nữ.
Thuần Việt : khuê nữ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. khuê nữ (con gái chưa lấy chồng). 沒有結婚的女子.