VN520


              

閒逛

Phiên âm : xián guàng.

Hán Việt : nhàn cuống.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Đi dạo chơi, đi lang thang, tùy ý đi không mục đích. ◇Lão tàn du kí 老殘遊記: Lão Tàn vô sự, tiện hướng nhai đầu nhàn cuống 老殘無事, 便向街頭閒逛 (Đệ ngũ hồi).


Xem tất cả...