VN520


              

閒工夫

Phiên âm : xián gōng fū.

Hán Việt : nhàn công phu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

閒暇無事的時間。《儒林外史》第四四回:「青田命世大賢, 敷布兵、農、禮、樂, 日不暇給, 何得有閒工夫做到這一件事?」《文明小史》第四一回:「白笏綰既是一向百事不管, 又加以抽大煙, 日頭向西方才起身, 就是要管也沒有這閒工夫了。」也作「閒空」。


Xem tất cả...