VN520


              

閑置

Phiên âm : xián zhì.

Hán Việt : nhàn trí .

Thuần Việt : để đó không dùng; bỏ không; gác bếp; để không.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

để đó không dùng; bỏ không; gác bếp; để không. 擱在一邊不用.


Xem tất cả...