Phiên âm : xián zhì.
Hán Việt : nhàn trí .
Thuần Việt : để đó không dùng; bỏ không; gác bếp; để không.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
để đó không dùng; bỏ không; gác bếp; để không. 擱在一邊不用.