Phiên âm : xián qì.
Hán Việt : nhàn khí.
Thuần Việt : cơn giận không đâu; cáu gắt vô cớ; gắt vô lối.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cơn giận không đâu; cáu gắt vô cớ; gắt vô lối. (閑氣兒)為了無關緊要的事而生的氣.