Phiên âm : xián shì.
Hán Việt : nhàn sự .
Thuần Việt : việc đâu đâu; việc không quan trọng; việc vớ vẩn; .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
việc đâu đâu; việc không quan trọng; việc vớ vẩn; việc không quan hệ gì tới mình. 跟自己沒有關系的事;無關緊要的事.