VN520


              

開花帳

Phiên âm : kāi huā zhàng.

Hán Việt : khai hoa trướng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

假造不實的帳目。《官場現形記》第八回:「他這裡頭, 還想託你替他開花帳。」


Xem tất cả...