Phiên âm : kāi huā zhàng.
Hán Việt : khai hoa trướng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
假造不實的帳目。《官場現形記》第八回:「他這裡頭, 還想託你替他開花帳。」