Phiên âm : kāi wán xiào.
Hán Việt : khai ngoạn tiếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 惡作劇, .
Trái nghĩa : , .
♦Đùa cợt, giỡn, trêu. § Dùng ngôn ngữ, động tác để đùa cợt hoặc trêu chọc người khác. ◎Như: ngã thị cân nhĩ khai ngoạn tiếu đích, nhĩ khả biệt sanh khí 我是跟你開玩笑的, 你可別生氣.