VN520


              

開差

Phiên âm : kāi chāi.

Hán Việt : khai sai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.辭去所擔任的差事。如:「他最近才剛剛開差, 準備自己創業。」2.軍隊調防。如:「這批部隊開差到沿海地方, 加強海防的工作。」


Xem tất cả...