Phiên âm : bì jīng.
Hán Việt : bế kinh .
Thuần Việt : mất kinh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mất kinh. 因生理或異常情況而未來月經或停來月經的狀態. 女性已過青春期而未來月經者, 稱為原發性閉經, 原有月經, 以后停來者, 稱為繼發性閉經.