VN520


              

閃避

Phiên âm : shǎn bì.

Hán Việt : thiểm tị .

Thuần Việt : lánh; né tránh; tránh.

Đồng nghĩa : 躲避, .

Trái nghĩa : , .

lánh; né tránh; tránh. 迅速側轉身子向旁邊躲避.


Xem tất cả...