VN520


              

門首

Phiên âm : mén shǒu .

Hán Việt : môn thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Cửa trước, cửa chính. ◇Tỉnh thế hằng ngôn 醒世恆言: Môn thủ nhất bích khai cá kim ngân phô, nhất bích khai sở chí khố 門首一壁開個金銀舖, 一壁開所質庫 (Trịnh Tiết Sử lập công thần tí cung 鄭節使立功神臂弓).


Xem tất cả...