Phiên âm : mén shǒu .
Hán Việt : môn thủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Cửa trước, cửa chính. ◇Tỉnh thế hằng ngôn 醒世恆言: Môn thủ nhất bích khai cá kim ngân phô, nhất bích khai sở chí khố 門首一壁開個金銀舖, 一壁開所質庫 (Trịnh Tiết Sử lập công thần tí cung 鄭節使立功神臂弓).