Phiên âm : záo yán jī.
Hán Việt : tạc nham cơ.
Thuần Việt : máy đục đá; máy khoan đá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
máy đục đá; máy khoan đá. 在巖石中開鑿深孔用的風動工具, 利用壓縮空氣做動力使活塞往復運動, 沖擊釬子. 多用于打炮眼. 也叫風鉆.