Phiên âm : luán líng.
Hán Việt : loan linh .
Thuần Việt : chuông; lục lạc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chuông; lục lạc (gắn trên xe ngựa). 舊時車馬上系的鈴鐺.