VN520


              

鑄鐵

Phiên âm : zhù tiě.

Hán Việt : chú thiết .

Thuần Việt : gang.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gang. 用鐵礦石煉成的鐵. 含碳量在1.7 - 4.5 %之間, 并含有磷、硫、硅等雜質. 質脆, 不能鍛壓. 是煉鋼和鑄造器物的原料. 也叫生鐵、銑鐵. khuôn; khuôn đúc. 鑄造硬幣或紀念章用的模型.


Xem tất cả...