Phiên âm : zhù gōng.
Hán Việt : chú công.
Thuần Việt : nghề đúc; đúc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. nghề đúc; đúc. 鑄造器物的工作. 通稱翻砂.
♦Thợ đúc kim khí.♦Công việc hay kĩ thuật đúc kim khí. ◎Như: giá kiện đồng khí đích chú công ngận tế trí 這件銅器的鑄工很細緻.