VN520


              

鑄工

Phiên âm : zhù gōng.

Hán Việt : chú công.

Thuần Việt : nghề đúc; đúc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. nghề đúc; đúc. 鑄造器物的工作. 通稱翻砂.

♦Thợ đúc kim khí.
♦Công việc hay kĩ thuật đúc kim khí. ◎Như: giá kiện đồng khí đích chú công ngận tế trí 這件銅器的鑄工很細緻.


Xem tất cả...