Phiên âm : tiě qí.
Hán Việt : thiết kị .
Thuần Việt : đội quân tinh nhuệ; kỵ binh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đội quân tinh nhuệ; kỵ binh. 指精銳的騎兵.