VN520


              

鐵飯碗

Phiên âm : tiě fàn wǎn.

Hán Việt : thiết phạn oản .

Thuần Việt : bát sắt; công ăn việc làm ổn định .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bát sắt; công ăn việc làm ổn định (ví với chức vị, nghề nghiệp vững chắc.). 比喻非常穩固的職業、職位.


Xem tất cả...