Phiên âm : tiě fàn wǎn.
Hán Việt : thiết phạn oản .
Thuần Việt : bát sắt; công ăn việc làm ổn định .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bát sắt; công ăn việc làm ổn định (ví với chức vị, nghề nghiệp vững chắc.). 比喻非常穩固的職業、職位.