Phiên âm : tiě jūn.
Hán Việt : thiết quân .
Thuần Việt : đội quân thép; đội quân thiện chiến.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đội quân thép; đội quân thiện chiến. 頑強善戰、無堅不摧的軍隊.