Phiên âm : tiěàn rú shān.
Hán Việt : THIẾT ÁN NHƯ SƠN.
Thuần Việt : tội ác rành rành; vụ án chứng cứ đầy đủ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
án thép như núi; tội ác rành rành; vụ án chứng cứ đầy đủ, rành rẽ, không thể đảo ngược. 定案像山那樣不能推翻(多因證據十分確鑿).