VN520


              

鐵案如山

Phiên âm : tiěàn rú shān.

Hán Việt : THIẾT ÁN NHƯ SƠN.

Thuần Việt : tội ác rành rành; vụ án chứng cứ đầy đủ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

án thép như núi; tội ác rành rành; vụ án chứng cứ đầy đủ, rành rẽ, không thể đảo ngược. 定案像山那樣不能推翻(多因證據十分確鑿).


Xem tất cả...