VN520


              

鐘聲

Phiên âm : zhōng shēng .

Hán Việt : chung thanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Tiếng chuông. ◇Trương Kế 張繼: Cô Tô thành ngoại Hàn San tự, Dạ bán chung thanh đáo khách thuyền 姑蘇城外寒山寺, 夜半鐘聲到客船 (Phong kiều dạ bạc 楓橋夜泊) Chùa Hàn San ở ngoài thành Cô Tô, Nửa đêm tiếng chuông vang đến thuyền khách.


Xem tất cả...