Phiên âm : zhèn zhǐ.
Hán Việt : trấn chỉ .
Thuần Việt : cái chặn giấy; đồ chặn giấy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cái chặn giấy; đồ chặn giấy. 寫字畫畫兒時壓紙的東西, 用銅、鐵或玉石等制成.