Phiên âm : duàn chuí.
Hán Việt : đoán chùy .
Thuần Việt : búa máy; búa hơi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
búa máy; búa hơi. 金屬壓力加工用的機器, 由動力帶動錘頭錘打而產生壓力. 常見的有空氣錘、蒸汽錘等.