VN520


              

鍛打

Phiên âm : duàn dǎ.

Hán Việt : đoán đả .

Thuần Việt : rèn; búa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. rèn; búa. 反復用錘子敲打;鍛造.