VN520


              

鍛工

Phiên âm : duàngōng.

Hán Việt : đoán công .

Thuần Việt : rèn; công đoạn rèn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. rèn; công đoạn rèn. 把金屬材料加熱到一定溫度, 鍛造工件或毛坯的工種.