Phiên âm : duàngōng.
Hán Việt : đoán công .
Thuần Việt : rèn; công đoạn rèn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. rèn; công đoạn rèn. 把金屬材料加熱到一定溫度, 鍛造工件或毛坯的工種.