Phiên âm : duàn jiàn.
Hán Việt : đoán kiện .
Thuần Việt : vật rèn; đồ rèn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vật rèn; đồ rèn. 經鍛造制成的毛坯或工件.