VN520


              

鍋伙

Phiên âm : guō huo.

Hán Việt : oa hỏa .

Thuần Việt : nơi nấu cơm chung; bếp công cộng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nơi nấu cơm chung; bếp công cộng (của công nhân độc thân hay người đi buôn). (鍋伙兒)舊時單身工人、小販等臨時組成的集體食宿處, 設備簡陋.


Xem tất cả...