Phiên âm : guō huo.
Hán Việt : oa hỏa .
Thuần Việt : nơi nấu cơm chung; bếp công cộng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nơi nấu cơm chung; bếp công cộng (của công nhân độc thân hay người đi buôn). (鍋伙兒)舊時單身工人、小販等臨時組成的集體食宿處, 設備簡陋.