VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
錮露
Phiên âm :
gù lou.
Hán Việt :
cố lộ .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
錮露鍋
錮漏 (gù lòu) : cố lậu
錮疾 (gù jí) : cố tật
錮露 (gù lou) : cố lộ
錮蔽 (gù bì) : cố tế
錮身 (gù shēn) : cố thân