VN520


              

錦衣玉食

Phiên âm : jǐn yī yù shí.

Hán Việt : cẩm y ngọc thực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Áo bằng gấm, đồ ăn bằng ngọc. Nghĩa bóng: Cuộc sống giàu sang. Cũng nói hoa y mĩ thực 華衣美食 hay tiên y mĩ thực 鮮衣美食. ★Tương phản: bố y sơ thực 布衣蔬食 hay thô y ác thực 粗衣惡食.


Xem tất cả...