VN520


              

錦繡

Phiên âm : jǐn xiù.

Hán Việt : cẩm tú.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 美麗, .

Trái nghĩa : , .

錦繡山河.

♦Gấm thêu. Nghĩa bóng: Vải lụa quý đẹp.
♦Nghĩa bóng: Vật quý báu.
♦Tươi đẹp. Như cẩm tú giang sơn 錦繡江山 non sông gấm vóc.


Xem tất cả...