Phiên âm : jǐn xiù.
Hán Việt : cẩm tú.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 美麗, .
Trái nghĩa : , .
錦繡山河.
♦Gấm thêu. Nghĩa bóng: Vải lụa quý đẹp.♦Nghĩa bóng: Vật quý báu.♦Tươi đẹp. Như cẩm tú giang sơn 錦繡江山 non sông gấm vóc.