VN520


              

錐股

Phiên âm : zhuī gǔ .

Hán Việt : chùy cổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Lấy dùi đâm vế. § Xem thích cổ 刺股.