VN520


              

鋼筋混凝土

Phiên âm : gāng jīn hùn níng tǔ.

Hán Việt : cương cân hỗn ngưng thổ.

Thuần Việt : xi măng cốt thép; xi măng cốt sắt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xi măng cốt thép; xi măng cốt sắt. 用鋼筋做骨架的混凝土. 鋼筋可以承受拉力, 增加機械強度. 廣泛應用在土建工程上. 也叫鋼骨混凝土、鋼骨水泥.


Xem tất cả...