Phiên âm : pù bǎo.
Hán Việt : phô bảo.
Thuần Việt : biên lai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
biên lai. 舊時稱以商店名義所做的保證, 在保單上蓋有商店的圖章.