Phiên âm : míng jì.
Hán Việt : minh kí .
Thuần Việt : khắc ghi; ghi sâu trong lòng; ghi nhớ trong lòng.
Đồng nghĩa : 銘刻, .
Trái nghĩa : 淡忘, .
khắc ghi; ghi sâu trong lòng; ghi nhớ trong lòng. 深深地記在心里.