VN520


              

銘牌

Phiên âm : míng pái.

Hán Việt : minh bài .

Thuần Việt : nhãn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhãn (gắn trên cỗ máy, xe cộ). 裝在機器、儀表、機動車等上面的金屬牌子, 上面標有名稱、型號、性能、規格及出廠日期、制造者等字樣.


Xem tất cả...