VN520


              

銖兩悉稱

Phiên âm : zhū liǎng xī chèn.

Hán Việt : thù lưỡng tất xưng.

Thuần Việt : kẻ tám lạng người nửa cân; bên tám lạng bên nửa câ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kẻ tám lạng người nửa cân; bên tám lạng bên nửa cân; tương đương nhau. 形容兩方面輕重相當或優劣相等.