VN520


              

銅石

Phiên âm : tóng shí.

Hán Việt : đồng thạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Nham thạch có màu đỏ như đồng (kim loại). ◇Giang Yêm 江淹: Kim phong các khuy nhật, Đồng thạch cộng lâm thiên 金峰各虧日, 銅石共臨天 (Du hoàng nghiệt san 游黃櫱山).


Xem tất cả...